--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giá bán buôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giá bán buôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giá bán buôn
+
Wholesale price
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
giá bán buôn
:
Wholesale price
+
half-bred
:
laihalf-bred horse ngựa lai
+
đẹp duyên
:
Make a match ofHai anh chị đã đẹp duyênThe lag and the lass have made a match of it
+
đổ nhào
:
Fall, topple, be over thrownChính phủ đổ nhàoThe government was toppled
+
đoản mạch
:
Short circuit